Đặc tính kỹ thuật: Xe được nhập 100% Nhật Bản. Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng phun xăng điện tử Dung tích xi-lanh:1.462 cc. Công suất cực đại: 95PS/5600 vòng/phút Kiểu hộp số: số sàn – 05 số tiến, 01 số lùi. Mức tiêu hao nhiên liệu:4.5Lít/100km Dung tích thùng nhiên liệu: 43 lít. Thùng lững mở 03 bửng Số cửa 02 cửa Tốc độ tối đa 140km/h. Dây đai an toàn 3 điểm
Cỡ lốp xe: Trước/Sau: 165/80R13 Trang thiết bị theo tiêu chuẩn: Trang bị đầu MP3 AM-FM. Đèn pha Halogen phản quang đa chiều tăng cường khả năng chiếu sáng. Kính chiếu hậu có góc quan sát rộng. 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn, Hệ thống lái: Bánh rang, thanh răng Hệ thống treo trước: Kiểu MacPherson và lò xo cuộn. Giảm sóc sau: Trục cố định và Nhíp lá Kích thước xe (mm): Kích thước tổng thể: 4195x1765x1910mm. Kích thước thùng : 2375/2565 x 1660 x 355 mm Thông số: Khoảng sáng gầm xe: 160 mm Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 4,4m Chiều dài cơ sở: 2205mm Trọng lượng toàn bộ: 2010 kg Tải trọng tối đa: 810 kg Trọng lượng bản thân: 1.070kg Số chỗ ngồi: 02 Chỗ